Phạm vi áp dụng
– Xử lý nước thải/NT công nghiệp
– Tiền đề tái sử dụng nước thải
Đặc tính kỹ thuật
|
CF C-Type | CF E-Type |
Type |
Hollow Fiber |
Hollow Fiber |
Nominal Pore Size |
0.4 µm |
0.1 µm |
Operating Flux |
0.3 ~ 0.5 m3/m2.d
(12.5 – 20 LMH) |
~ 0.6 m3/m2.d (~ 25 LMH) |
Material | HDPE
(High Density Poly Ethylene) |
PVDF (Polyvinylidene Fluoride) |
Nguyên lý hoạt động
Nước đầu vào thẩm thấu qua màng lọc sợi rỗng có kích thước rất nhỏ, chỉ cho các phân tử nước sạch đi qua và giữ lại các chất rắn, các thành phần ô nhiễm.
Ưu điểm
- Thị phần màng MBR cao nhất Hàn Quốc, màng có độ bền cao
- Giảm thiểu diện tích xây dựng, không cần bể lắng, bể khử trùng
- Sử dụng phương pháp “stretching method” nên các lỗ màng tạo ra sẽ loại bỏ vi sinh vật hiệu quả hơn so với lỗ tròn truyền thống.
- Tạo ra dòng chảy ổn định
- Hiệu quả xử lý cao
- Độ thấp hút cao và ít tắc nghẽn
- Dễ bảo trì, bảo dưỡng
Ray –
Wow, wonderful weblog structure! How long have you been blogging for?
you made blogging glance easy. The entire glance of your website is excellent,
as smartly as the content material! You can see
similar here najlepszy sklep